chiến sự trong tiếng Pháp là gì?

chiến sự tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chiến sự trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ chiến sự tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm chiến sự tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chiến sự

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chiến sự tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chiến sự tiếng Pháp nghĩa là gì.

chiến sự
hostilités; opération de guerre
Chiến_sự lại tiếp_diễn +les hostilités ont repris

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chiến sự trong tiếng Pháp

chiến sự. hostilités; opération de guerre. Chiến_sự lại tiếp_diễn +les hostilités ont repris.

Đây là cách dùng chiến sự tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chiến sự trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chiến sự