chiến tranh trong tiếng Pháp là gì?

chiến tranh tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chiến tranh trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ chiến tranh tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm chiến tranh tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chiến tranh

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chiến tranh tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chiến tranh tiếng Pháp nghĩa là gì.

chiến tranh
guerre
Chiến_tranh bấm nút +guerre presse-bouton
Chiến_tranh cân_não +guerre des nerfs
Chiến_tranh chớp_nhoáng +guerre d′éclair
Chiến_tranh chính_nghĩa +guerre juste
Chiến_tranh cục_bộ +guerre locale
Chiến_tranh diệt_chủng +guerre d′extermination
Chiến_tranh du_kích +guerre des partisans ; guérilla
Chiến_tranh giải_phóng +guerre de libération
Chiến_tranh hoá_học +guerre chimique
Chiến_tranh lạnh +guerre froide
Chiến_tranh phi_nghĩa +guerre injuste
Chiến_tranh_tâm_lí +guerre psychologique
Chiến_tranh thế_giới +guerre mondiale
Chiến_tranh tiêu_hao +guerre d′usure
Chiến_tranh toàn_diện +guerre totale
Chiến_tranh vi_trùng +guerre bactériologique
Chiến_tranh xâm_lược +guerre d′agression

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chiến tranh trong tiếng Pháp

chiến tranh. guerre. Chiến_tranh bấm nút +guerre presse-bouton. Chiến_tranh cân_não +guerre des nerfs. Chiến_tranh chớp_nhoáng +guerre d′éclair. Chiến_tranh chính_nghĩa +guerre juste. Chiến_tranh cục_bộ +guerre locale. Chiến_tranh diệt_chủng +guerre d′extermination. Chiến_tranh du_kích +guerre des partisans ; guérilla. Chiến_tranh giải_phóng +guerre de libération. Chiến_tranh hoá_học +guerre chimique. Chiến_tranh lạnh +guerre froide. Chiến_tranh phi_nghĩa +guerre injuste. Chiến_tranh_tâm_lí +guerre psychologique. Chiến_tranh thế_giới +guerre mondiale. Chiến_tranh tiêu_hao +guerre d′usure. Chiến_tranh toàn_diện +guerre totale. Chiến_tranh vi_trùng +guerre bactériologique. Chiến_tranh xâm_lược +guerre d′agression.

Đây là cách dùng chiến tranh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chiến tranh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chiến tranh