Thông tin thuật ngữ chong chóng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chong chóng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chong chóng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chong chóng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chong chóng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chong chóng tiếng Pháp nghĩa là gì.
chong chóng
hélice
Chong_chóng máy_bay +hélice d′avion
girouette
Thay_đổi ý_kiến như chong_chóng +changer d′avis comme une girouette
moulinet
Chong_chóng trẻ_em +moulinet d′enfant
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chong chóng trong tiếng Pháp
chong chóng. hélice. Chong_chóng máy_bay +hélice d′avion. girouette. Thay_đổi ý_kiến như chong_chóng +changer d′avis comme une girouette. moulinet. Chong_chóng trẻ_em +moulinet d′enfant.
Đây là cách dùng chong chóng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chong chóng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.