Thông tin thuật ngữ chua cay tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chua cay (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chua cay
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chua cay tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chua cay trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chua cay tiếng Pháp nghĩa là gì.
chua cay
mordant; acerbe; incisif
Lời chỉ_trích chua_cay +critique mordante
Trả_lời một cách chua_cay +répondre d′une manière acerbe
Mỉa_mai chua_cay +iroie incisive
douloureux
Cuộc_đời chua_cay +vie douloureuse
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chua cay trong tiếng Pháp
chua cay. mordant; acerbe; incisif. Lời chỉ_trích chua_cay +critique mordante. Trả_lời một cách chua_cay +répondre d′une manière acerbe. Mỉa_mai chua_cay +iroie incisive. douloureux. Cuộc_đời chua_cay +vie douloureuse.
Đây là cách dùng chua cay tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chua cay trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.