Thông tin thuật ngữ chít tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chít (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chít
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chít tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chít trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chít tiếng Pháp nghĩa là gì.
chít
(rare) descendant de la sixième génération
(bot.) như đót
ceindre la tête de
Chít khăn +ceindre la tête d′un ruban
serrer; rétrécir
Chít ống quần +rétrécir la jambe d′un pantalon
obstruer; obturer; boucher
Chít lỗ tường bằng xi-măng +obstruer les trous d′un mur avec du ciment ; obturer avec du ciment les trous d′ un mur
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chít trong tiếng Pháp
chít. (rare) descendant de la sixième génération. (bot.) như đót. ceindre la tête de. Chít khăn +ceindre la tête d′un ruban. serrer; rétrécir. Chít ống quần +rétrécir la jambe d′un pantalon. obstruer; obturer; boucher. Chít lỗ tường bằng xi-măng +obstruer les trous d′un mur avec du ciment ; obturer avec du ciment les trous d′ un mur.
Đây là cách dùng chít tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chít trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.