chòm trong tiếng Pháp là gì?

chòm tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chòm trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ chòm tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm chòm tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chòm

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chòm tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chòm tiếng Pháp nghĩa là gì.

chòm
touffe; bouquet
Chòm lông +touffe de poils
Chòm cây +bouquet d′arbres
groupe
Chòm nhà +groupe de maisons
hameau
chòm râu cằm +barbiche
chòm râu má +favori
chòm râu môi dưới +royale ; impériale ; mouche

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chòm trong tiếng Pháp

chòm. touffe; bouquet. Chòm lông +touffe de poils. Chòm cây +bouquet d′arbres. groupe. Chòm nhà +groupe de maisons. hameau. chòm râu cằm +barbiche. chòm râu má +favori. chòm râu môi dưới +royale ; impériale ; mouche.

Đây là cách dùng chòm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chòm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chòm