chăn nuôi trong tiếng Pháp là gì?

chăn nuôi tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chăn nuôi trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ chăn nuôi tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm chăn nuôi tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chăn nuôi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chăn nuôi tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chăn nuôi tiếng Pháp nghĩa là gì.

chăn nuôi
élever; faire l′élevage de
Chăn nuôi súc_vật +faire l′élevage des bestiaux
khoa chăn_nuôi +zootechnie

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chăn nuôi trong tiếng Pháp

chăn nuôi. élever; faire l′élevage de. Chăn nuôi súc_vật +faire l′élevage des bestiaux. khoa chăn_nuôi +zootechnie.

Đây là cách dùng chăn nuôi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chăn nuôi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chăn nuôi