Thông tin thuật ngữ cấu véo tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
cấu véo (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cấu véo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cấu véo tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cấu véo trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cấu véo tiếng Pháp nghĩa là gì.
cấu véo
pincer; quereller
Trẻ_con cấu_véo nhau +des enfants qui se querellent
grappiller; écornifler
Cấu_véo tiền công_quỹ +écornifler les deniers publics
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cấu véo trong tiếng Pháp
cấu véo. pincer; quereller. Trẻ_con cấu_véo nhau +des enfants qui se querellent. grappiller; écornifler. Cấu_véo tiền công_quỹ +écornifler les deniers publics.
Đây là cách dùng cấu véo tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cấu véo trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.