chũi trong tiếng Pháp là gì?

chũi tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chũi trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ chũi tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm chũi tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chũi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chũi tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chũi tiếng Pháp nghĩa là gì.

chũi
xem chuột_chũi
(rare) rapiécé; rapetassé
Chồng người xe ngựa người yêu , chồng em khố chũi em chiều em thương (ca dao)+si quelqu′une aime son mari qui dispose d′une voituire à chevaux , moi , j′adore le mien qui n′a qu′un couvre-sexe rapiécé

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chũi trong tiếng Pháp

chũi. xem chuột_chũi. (rare) rapiécé; rapetassé. Chồng người xe ngựa người yêu , chồng em khố chũi em chiều em thương (ca dao)+si quelqu′une aime son mari qui dispose d′une voituire à chevaux , moi , j′adore le mien qui n′a qu′un couvre-sexe rapiécé.

Đây là cách dùng chũi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chũi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chũi