Thông tin thuật ngữ chạt tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chạt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chạt
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chạt tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chạt trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chạt tiếng Pháp nghĩa là gì.
chạt
(cũng nói nước chạt) eau salée d′une saline; saumure
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chạt trong tiếng Pháp
chạt. (cũng nói nước chạt) eau salée d′une saline; saumure.
Đây là cách dùng chạt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chạt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.