chắt bóp trong tiếng Pháp là gì?

chắt bóp tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chắt bóp trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ chắt bóp tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm chắt bóp tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chắt bóp

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chắt bóp tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chắt bóp tiếng Pháp nghĩa là gì.

chắt bóp
faire de petites économies; se serrer la ceinture
Chắt bóp để nuôi_nấng con_cái +faire de petites économies pour avoir de quoi élever ses enfants

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chắt bóp trong tiếng Pháp

chắt bóp. faire de petites économies; se serrer la ceinture. Chắt bóp để nuôi_nấng con_cái +faire de petites économies pour avoir de quoi élever ses enfants.

Đây là cách dùng chắt bóp tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chắt bóp trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chắt bóp