chệnh choạng trong tiếng Pháp là gì?

chệnh choạng tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chệnh choạng trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ chệnh choạng tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm chệnh choạng tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chệnh choạng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chệnh choạng tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chệnh choạng tiếng Pháp nghĩa là gì.

chệnh choạng
(cũng nói chuệch choạng) vaciller; tituber; chanceler; trébucher
Người say rượu đi chệnh_choạng +l′ivrogne marche en chancelant

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chệnh choạng trong tiếng Pháp

chệnh choạng. (cũng nói chuệch choạng) vaciller; tituber; chanceler; trébucher. Người say rượu đi chệnh_choạng +l′ivrogne marche en chancelant.

Đây là cách dùng chệnh choạng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chệnh choạng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chệnh choạng