chỉ bảo trong tiếng Pháp là gì?

chỉ bảo tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chỉ bảo trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ chỉ bảo tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm chỉ bảo tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chỉ bảo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chỉ bảo tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chỉ bảo tiếng Pháp nghĩa là gì.

chỉ bảo
montrer; enseigner; instruire
Chỉ_bảo điều nên làm +montrer ce qu′il faut faire
Chỉ bảo cách cư_xử +enseigner la manière de se conduire
Chỉ_bảo học_trò +instruire les élèves

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chỉ bảo trong tiếng Pháp

chỉ bảo. montrer; enseigner; instruire. Chỉ_bảo điều nên làm +montrer ce qu′il faut faire. Chỉ bảo cách cư_xử +enseigner la manière de se conduire. Chỉ_bảo học_trò +instruire les élèves.

Đây là cách dùng chỉ bảo tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chỉ bảo trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chỉ bảo