Thông tin thuật ngữ chịu ơn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chịu ơn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chịu ơn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chịu ơn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chịu ơn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chịu ơn tiếng Pháp nghĩa là gì.
chịu ơn
obligé; redevable
Tôi chịu ơn ông về...+je vous suis obligé de...
Chịu ơn ai về điều gì +être redevable de quelque chose à quelqu′ un
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chịu ơn trong tiếng Pháp
chịu ơn. obligé; redevable. Tôi chịu ơn ông về...+je vous suis obligé de.... Chịu ơn ai về điều gì +être redevable de quelque chose à quelqu′ un.
Đây là cách dùng chịu ơn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chịu ơn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.