phía trong tiếng Pháp là gì?

phía tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phía trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ phía tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm phía tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ phía

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

phía tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phía tiếng Pháp nghĩa là gì.

phía
côté
Tôi ở phía bên kia đường +j′habite de l′autre côté de la route
Gió thổi phía nào ?+de quel côté vient le vent?
Tôi đứng về phía anh +je me range de votre côté

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phía trong tiếng Pháp

phía. côté. Tôi ở phía bên kia đường +j′habite de l′autre côté de la route. Gió thổi phía nào ?+de quel côté vient le vent?. Tôi đứng về phía anh +je me range de votre côté.

Đây là cách dùng phía tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phía trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới phía