Thông tin thuật ngữ chở tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chở (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chở
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chở tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chở trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chở tiếng Pháp nghĩa là gì.
chở
transporter; charger
Chở hàng +transporter des marchadises
Tắc-xi chở khách +taxi qui charge des clients
(vulg.) consommer
Ai chở được hết nồi cơm này +qui pourrait consommer toute cette marmite de riz ?
chở củi về rừng +porter de l′eau à la mer
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chở trong tiếng Pháp
chở. transporter; charger. Chở hàng +transporter des marchadises. Tắc-xi chở khách +taxi qui charge des clients. (vulg.) consommer. Ai chở được hết nồi cơm này +qui pourrait consommer toute cette marmite de riz ?. chở củi về rừng +porter de l′eau à la mer.
Đây là cách dùng chở tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chở trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.