chứng duyệt trong tiếng Pháp là gì?

chứng duyệt tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chứng duyệt trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ chứng duyệt tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm chứng duyệt tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chứng duyệt

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chứng duyệt tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chứng duyệt tiếng Pháp nghĩa là gì.

chứng duyệt
(jur.) entériner
Toà_án đã chứng_duyệt giấy_tờ ấy +le tribual a entériné cette acte

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chứng duyệt trong tiếng Pháp

chứng duyệt. (jur.) entériner. Toà_án đã chứng_duyệt giấy_tờ ấy +le tribual a entériné cette acte.

Đây là cách dùng chứng duyệt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chứng duyệt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chứng duyệt