cánh tay trong tiếng Pháp là gì?

cánh tay tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cánh tay trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ cánh tay tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm cánh tay tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cánh tay

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cánh tay tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cánh tay tiếng Pháp nghĩa là gì.

cánh tay
(anat.) bras
Cánh_tay phải +bras droit
Đoàn thanh_niên cộng_sản là cánh_tay phải của Đảng +la fédération des jeunes communistes est le bras droit du Parti
Cánh_tay đòn +(vật lý học) bras de levier

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cánh tay trong tiếng Pháp

cánh tay. (anat.) bras. Cánh_tay phải +bras droit. Đoàn thanh_niên cộng_sản là cánh_tay phải của Đảng +la fédération des jeunes communistes est le bras droit du Parti. Cánh_tay đòn +(vật lý học) bras de levier.

Đây là cách dùng cánh tay tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cánh tay trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cánh tay