Thông tin thuật ngữ cáu cặn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
cáu cặn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cáu cặn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cáu cặn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cáu cặn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cáu cặn tiếng Pháp nghĩa là gì.
cáu cặn
incrustation; dépôt
Cáu_cặn ở đáy nồi hơi +incrustations au fond de la chaudière
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cáu cặn trong tiếng Pháp
cáu cặn. incrustation; dépôt. Cáu_cặn ở đáy nồi hơi +incrustations au fond de la chaudière.
Đây là cách dùng cáu cặn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cáu cặn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.