Thông tin thuật ngữ còn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
còn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ còn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
còn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ còn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ còn tiếng Pháp nghĩa là gì.
còn
boule d′étoffe (qu′on lance dans les festivités des régions montagneuses)
exister encore; rester; demeurer
encore
même
quant à; et
Tóm lại nội dung ý nghĩa của còn trong tiếng Pháp
còn. boule d′étoffe (qu′on lance dans les festivités des régions montagneuses). exister encore; rester; demeurer. encore. même. quant à; et.
Đây là cách dùng còn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ còn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.