Thông tin thuật ngữ căng sữa tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
căng sữa (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ căng sữa
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
căng sữa tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ căng sữa trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ căng sữa tiếng Pháp nghĩa là gì.
căng sữa
qui a une montée de lait ; qui a un engorgement mammaire
Tóm lại nội dung ý nghĩa của căng sữa trong tiếng Pháp
căng sữa. qui a une montée de lait ; qui a un engorgement mammaire.
Đây là cách dùng căng sữa tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ căng sữa trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.