cải tổ trong tiếng Pháp là gì?

cải tổ tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cải tổ trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ cải tổ tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm cải tổ tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cải tổ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cải tổ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cải tổ tiếng Pháp nghĩa là gì.

cải tổ
réorganiser; reconvertir; remanier; restructurer
Cải_tổ một đảng chính_trị +réorganiser un parti politique
Cải_tổ một nhà_máy +reconvertir une usine
Cải_tổ nội_các +remanier le cabinet
Cải_tổ nền kinh_tế +restructurer l′économie

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cải tổ trong tiếng Pháp

cải tổ. réorganiser; reconvertir; remanier; restructurer. Cải_tổ một đảng chính_trị +réorganiser un parti politique. Cải_tổ một nhà_máy +reconvertir une usine. Cải_tổ nội_các +remanier le cabinet. Cải_tổ nền kinh_tế +restructurer l′économie.

Đây là cách dùng cải tổ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cải tổ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cải tổ