Thông tin thuật ngữ dạn dày tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
dạn dày (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dạn dày
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dạn dày tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dạn dày trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dạn dày tiếng Pháp nghĩa là gì.
dạn dày
très endurci; très aguerri; cuit et recuit
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dạn dày trong tiếng Pháp
dạn dày. très endurci; très aguerri; cuit et recuit.
Đây là cách dùng dạn dày tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dạn dày trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.