Thông tin thuật ngữ dồi dào tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
dồi dào (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dồi dào
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dồi dào tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dồi dào trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dồi dào tiếng Pháp nghĩa là gì.
dồi dào
abondant; copieux; exubérant; débordant; fécond
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dồi dào trong tiếng Pháp
dồi dào. abondant; copieux; exubérant; débordant; fécond.
Đây là cách dùng dồi dào tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dồi dào trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.