Thông tin thuật ngữ da tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
da (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ da
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
da tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ da trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ da tiếng Pháp nghĩa là gì.
da
peau
(nói tắt của da thuộc) cuir
épiderme
(zool.) tégument (d′un animal)
bệnh ngoài da +(y học) dermatose; maladie cutanée
Tóm lại nội dung ý nghĩa của da trong tiếng Pháp
da. peau. (nói tắt của da thuộc) cuir. épiderme. (zool.) tégument (d′un animal). bệnh ngoài da +(y học) dermatose; maladie cutanée.
Đây là cách dùng da tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ da trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.