Thông tin thuật ngữ giáp tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
giáp (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ giáp
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
giáp tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ giáp trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giáp tiếng Pháp nghĩa là gì.
giáp
division d′un hameau
premier signe du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne)
espace de douze années lunaires
(arch.) cuirasse
contigu; attenant
Tóm lại nội dung ý nghĩa của giáp trong tiếng Pháp
giáp. division d′un hameau. premier signe du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne). espace de douze années lunaires. (arch.) cuirasse. contigu; attenant.
Đây là cách dùng giáp tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giáp trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.