gà mái ghẹn trong tiếng Pháp là gì?

gà mái ghẹn tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gà mái ghẹn trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ gà mái ghẹn tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm gà mái ghẹn tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ gà mái ghẹn

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

gà mái ghẹn tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gà mái ghẹn tiếng Pháp nghĩa là gì.

gà mái ghẹn
jeune poule formée (qui va faire ses premiers oeufs)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gà mái ghẹn trong tiếng Pháp

gà mái ghẹn. jeune poule formée (qui va faire ses premiers oeufs).

Đây là cách dùng gà mái ghẹn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gà mái ghẹn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới gà mái ghẹn