Thông tin thuật ngữ gò tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
gò (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ gò
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
gò tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gò trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gò tiếng Pháp nghĩa là gì.
gò
monticule; tertre; coteau
façonner à coups de marteau; marteler
contraindre; forcer
tirer (vers soi); tenir la bride courte; tenir la bride haute
retenir; parer
ciseler; torturer
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gò trong tiếng Pháp
gò. monticule; tertre; coteau. façonner à coups de marteau; marteler. contraindre; forcer. tirer (vers soi); tenir la bride courte; tenir la bride haute. retenir; parer. ciseler; torturer.
Đây là cách dùng gò tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gò trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.