Thông tin thuật ngữ gươm tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
gươm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ gươm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
gươm tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gươm trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gươm tiếng Pháp nghĩa là gì.
gươm
épée; sabre; glaive
gươm kề cổ +le couteau (le poignard) sur la gorge
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gươm trong tiếng Pháp
gươm. épée; sabre; glaive. gươm kề cổ +le couteau (le poignard) sur la gorge.
Đây là cách dùng gươm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gươm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.