Thông tin thuật ngữ ướm tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ướm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ướm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ướm tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ướm trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ướm tiếng Pháp nghĩa là gì.
ướm
essayer
Ướm chiếc áo +essayer une veste
tâter; sonder
Ướm xem dư_luận ra sao +tâter l′opinion; sonder l′opinion
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ướm trong tiếng Pháp
ướm. essayer. Ướm chiếc áo +essayer une veste. tâter; sonder. Ướm xem dư_luận ra sao +tâter l′opinion; sonder l′opinion.
Đây là cách dùng ướm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ướm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.