hải quân trong tiếng Pháp là gì?

hải quân tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hải quân trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ hải quân tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm hải quân tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hải quân

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

hải quân tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hải quân tiếng Pháp nghĩa là gì.

hải quân
armée navale; armée de mer; forces de mer; marine
trường hải_quân +école navale

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hải quân trong tiếng Pháp

hải quân. armée navale; armée de mer; forces de mer; marine. trường hải_quân +école navale.

Đây là cách dùng hải quân tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hải quân trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới hải quân