Thông tin thuật ngữ hang tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
hang (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hang
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hang tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hang trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hang tiếng Pháp nghĩa là gì.
hang
caverne; grotte
antre; tanière; terrier; gîte; trou; repaire
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hang trong tiếng Pháp
hang. caverne; grotte. antre; tanière; terrier; gîte; trou; repaire.
Đây là cách dùng hang tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hang trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.