Thông tin thuật ngữ rét cóng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
rét cóng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rét cóng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rét cóng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rét cóng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rét cóng tiếng Pháp nghĩa là gì.
rét cóng
transi (de froid); gelé
Tay rét_cóng +mains gelées
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rét cóng trong tiếng Pháp
rét cóng. transi (de froid); gelé. Tay rét_cóng +mains gelées.
Đây là cách dùng rét cóng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rét cóng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.