Thông tin thuật ngữ hò tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
hò (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hò
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hò tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hò trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hò tiếng Pháp nghĩa là gì.
hò
ourlet de la partie supérieure d′un pan de robe (costume national)
chanson populaire des travailleurs
héler
exhorter
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hò trong tiếng Pháp
hò. ourlet de la partie supérieure d′un pan de robe (costume national). chanson populaire des travailleurs. héler. exhorter.
Đây là cách dùng hò tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hò trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.