Thông tin thuật ngữ vén tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vén (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vén
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vén tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vén trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vén tiếng Pháp nghĩa là gì.
vén
retrousser
Vén váy +retrousser sa jupe
Vén tay áo +retrousser ses manches
relever; soulever
Vén áo dài lên +relever sa robe
Vén màn +soulever le rideau; entrouvrir les rideaux
mettre en tas
Vén thóc phơi ở sân thành đống +mettre le paddy mis à sécher dans la cour en tas
vén tay áo sô , đốt nhà táng giấy +jeter l′argent par les fenêtres; dépenser sans compter
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vén trong tiếng Pháp
vén. retrousser. Vén váy +retrousser sa jupe. Vén tay áo +retrousser ses manches. relever; soulever. Vén áo dài lên +relever sa robe. Vén màn +soulever le rideau; entrouvrir les rideaux. mettre en tas. Vén thóc phơi ở sân thành đống +mettre le paddy mis à sécher dans la cour en tas. vén tay áo sô , đốt nhà táng giấy +jeter l′argent par les fenêtres; dépenser sans compter.
Đây là cách dùng vén tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vén trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.