Thông tin thuật ngữ hạng nhất tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
hạng nhất (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hạng nhất
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hạng nhất tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hạng nhất trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hạng nhất tiếng Pháp nghĩa là gì.
hạng nhất
première classe; première qualité; première catégorie
đi tàu hạng_nhất +voyager en première
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hạng nhất trong tiếng Pháp
hạng nhất. première classe; première qualité; première catégorie. đi tàu hạng_nhất +voyager en première.
Đây là cách dùng hạng nhất tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hạng nhất trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.