Thông tin thuật ngữ kẽm tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
kẽm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ kẽm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
kẽm tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ kẽm trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kẽm tiếng Pháp nghĩa là gì.
kẽm
(geogr., geol.) goulet
zinc
bệnh bụi kẽm phổi +(y học) zincose
có kẽm +zincifère
mạ kẽm , tráng kẽm +zinguer
sự làm bản kẽm +zincographie
sự mạ kẽm , sự tráng kẽm +zingage
thợ làm bản kẽm +zincographe
xưởng nấu kẽm +zinguerie
Tóm lại nội dung ý nghĩa của kẽm trong tiếng Pháp
kẽm. (geogr., geol.) goulet. zinc. bệnh bụi kẽm phổi +(y học) zincose. có kẽm +zincifère. mạ kẽm , tráng kẽm +zinguer. sự làm bản kẽm +zincographie. sự mạ kẽm , sự tráng kẽm +zingage. thợ làm bản kẽm +zincographe. xưởng nấu kẽm +zinguerie.
Đây là cách dùng kẽm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kẽm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.