Thông tin thuật ngữ quy củ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
quy củ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ quy củ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
quy củ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quy củ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quy củ tiếng Pháp nghĩa là gì.
quy củ
méthode
Nghiên_cứu có quy_củ +recherche menée avec méthode
règle
Cuộc_sống có quy_củ +vie soumise à de bonnes règles; vie réglée
Tóm lại nội dung ý nghĩa của quy củ trong tiếng Pháp
quy củ. méthode. Nghiên_cứu có quy_củ +recherche menée avec méthode. règle. Cuộc_sống có quy_củ +vie soumise à de bonnes règles; vie réglée.
Đây là cách dùng quy củ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quy củ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.