Thông tin thuật ngữ khà tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
khà (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ khà
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
khà tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ khà trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khà tiếng Pháp nghĩa là gì.
khà
peuh! pouah!
xem cười_khà
khà khà +(redoublement; sens plus fort)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của khà trong tiếng Pháp
khà. peuh! pouah!. xem cười_khà. khà khà +(redoublement; sens plus fort).
Đây là cách dùng khà tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khà trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.