Thông tin thuật ngữ khoán trắng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
khoán trắng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ khoán trắng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
khoán trắng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ khoán trắng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khoán trắng tiếng Pháp nghĩa là gì.
khoán trắng
(fig.) ne plus se préoccuper d′une affaire une fois qu′on l′a confiée à quelqu′un
forfait à carte blanche; forfait total
Tóm lại nội dung ý nghĩa của khoán trắng trong tiếng Pháp
khoán trắng. (fig.) ne plus se préoccuper d′une affaire une fois qu′on l′a confiée à quelqu′un. forfait à carte blanche; forfait total.
Đây là cách dùng khoán trắng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khoán trắng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.