Thông tin thuật ngữ khí thũng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
khí thũng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ khí thũng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
khí thũng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ khí thũng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khí thũng tiếng Pháp nghĩa là gì.
khí thũng
(med.) emphysème
người bị khí_thũng +emphysémateux
Tóm lại nội dung ý nghĩa của khí thũng trong tiếng Pháp
khí thũng. (med.) emphysème. người bị khí_thũng +emphysémateux.
Đây là cách dùng khí thũng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khí thũng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.