Thông tin thuật ngữ kiên trì tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
kiên trì (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ kiên trì
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
kiên trì tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ kiên trì trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kiên trì tiếng Pháp nghĩa là gì.
kiên trì
persister; persévérer; s′obstiner
persévéramment; obstinément; avec ténacité
Tóm lại nội dung ý nghĩa của kiên trì trong tiếng Pháp
kiên trì. persister; persévérer; s′obstiner. persévéramment; obstinément; avec ténacité.
Đây là cách dùng kiên trì tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kiên trì trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.