Thông tin thuật ngữ phân hoá tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
phân hoá (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ phân hoá
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
phân hoá tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ phân hoá trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phân hoá tiếng Pháp nghĩa là gì.
phân hoá
se différencier
Các mô đã phân_hoá (sinh vật học , sinh lý học)+tissus qui se sont différenciés
diviser
Phân_hoá địch +diviser l′ennemi
phân_hoá giai_cấp +différenciation des classes
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phân hoá trong tiếng Pháp
phân hoá. se différencier. Các mô đã phân_hoá (sinh vật học , sinh lý học)+tissus qui se sont différenciés. diviser. Phân_hoá địch +diviser l′ennemi. phân_hoá giai_cấp +différenciation des classes.
Đây là cách dùng phân hoá tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phân hoá trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.