phỏng trong tiếng Pháp là gì?

phỏng tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phỏng trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ phỏng tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm phỏng tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ phỏng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

phỏng tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phỏng tiếng Pháp nghĩa là gì.

phỏng
s′inspirer de; se modeler sur; mouler sur; imiter
Kiểu áo phỏng theo thời_trang châu_Âu +robe qui s′inspire des modes européennes
approximativement; à peu près; par conjecture
Phỏng chừng 5% +approximativement 5%
Đoán phỏng +juger par conjecture
Cô ta phỏng độ bao nhiêu tuổi ?+quel âge a-t-elle à peu près?
c′est à se demander si
Như vậy phỏng có ích gì +c′est à se demander si cela est utile à quelque chose
n′est ce pas?
Anh mệt lắm phỏng ?+vous êtes bien fatigué n′est ce pas ?
(địa phương) (variante phonétique de bỏng) se brûler; s′ébouillanter
Phỏng lửa +se brûler au feu
Phỏng nước sôi +s′ébouillanter
(variante phonétique de phồng) être boursouflé; avoir des boursouflures à la main
Có nốt phỏng ở tay +avoir les boursouflures à la main

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phỏng trong tiếng Pháp

phỏng. s′inspirer de; se modeler sur; mouler sur; imiter. Kiểu áo phỏng theo thời_trang châu_Âu +robe qui s′inspire des modes européennes. approximativement; à peu près; par conjecture. Phỏng chừng 5% +approximativement 5%. Đoán phỏng +juger par conjecture. Cô ta phỏng độ bao nhiêu tuổi ?+quel âge a-t-elle à peu près?. c′est à se demander si. Như vậy phỏng có ích gì +c′est à se demander si cela est utile à quelque chose. n′est ce pas?. Anh mệt lắm phỏng ?+vous êtes bien fatigué n′est ce pas ?. (địa phương) (variante phonétique de bỏng) se brûler; s′ébouillanter. Phỏng lửa +se brûler au feu. Phỏng nước sôi +s′ébouillanter. (variante phonétique de phồng) être boursouflé; avoir des boursouflures à la main. Có nốt phỏng ở tay +avoir les boursouflures à la main.

Đây là cách dùng phỏng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phỏng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới phỏng