Thông tin thuật ngữ kém đi tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
kém đi (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ kém đi
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
kém đi tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ kém đi trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kém đi tiếng Pháp nghĩa là gì.
kém đi
faiblir; s′affaiblir
Trí_nhớ kém_đi +mémoire qui faiblit
Mắt kém_đi +la vue qui s′affaiblit
Tóm lại nội dung ý nghĩa của kém đi trong tiếng Pháp
kém đi. faiblir; s′affaiblir. Trí_nhớ kém_đi +mémoire qui faiblit. Mắt kém_đi +la vue qui s′affaiblit.
Đây là cách dùng kém đi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kém đi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.