Thông tin thuật ngữ làm dịu tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
làm dịu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ làm dịu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
làm dịu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ làm dịu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ làm dịu tiếng Pháp nghĩa là gì.
làm dịu
calmer; adoucir; radoucir; édulcorer; lénifier
thuốc làm_dịu +(y học) calmant; lénitif
Tóm lại nội dung ý nghĩa của làm dịu trong tiếng Pháp
làm dịu. calmer; adoucir; radoucir; édulcorer; lénifier. thuốc làm_dịu +(y học) calmant; lénitif.
Đây là cách dùng làm dịu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ làm dịu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.