lôi kéo trong tiếng Pháp là gì?

lôi kéo tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lôi kéo trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ lôi kéo tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm lôi kéo tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lôi kéo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lôi kéo tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lôi kéo tiếng Pháp nghĩa là gì.

lôi kéo
tirer; traîner
embringuer; racoler
Nó bị người_ta lôi_kéo vào một việc nhơ_bẩn +on l′a embringué dans une sale affaire
Đĩ lôi_kéo khách +prostituées qui racolent les clients

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lôi kéo trong tiếng Pháp

lôi kéo. tirer; traîner. embringuer; racoler. Nó bị người_ta lôi_kéo vào một việc nhơ_bẩn +on l′a embringué dans une sale affaire. Đĩ lôi_kéo khách +prostituées qui racolent les clients.

Đây là cách dùng lôi kéo tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lôi kéo trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới lôi kéo