Thông tin thuật ngữ láng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
láng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ láng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
láng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ láng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ láng tiếng Pháp nghĩa là gì.
láng
(ngành dệt) calamande; lustrine; percaline
lustré; luisant; glacé
Giày láng +soulier luisant
(zool.) ganoïde (en parlant des écailles de certains poissons)
(jeu) banque; cave; enjeu; mise
Vơ hết láng +faire sauter la banque
déborder et se répandre
Nước sông láng lên bờ +l′eau de la rivière déborde et se répand sur la berge
Tóm lại nội dung ý nghĩa của láng trong tiếng Pháp
láng. (ngành dệt) calamande; lustrine; percaline. lustré; luisant; glacé. Giày láng +soulier luisant. (zool.) ganoïde (en parlant des écailles de certains poissons). (jeu) banque; cave; enjeu; mise. Vơ hết láng +faire sauter la banque. déborder et se répandre. Nước sông láng lên bờ +l′eau de la rivière déborde et se répand sur la berge.
Đây là cách dùng láng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ láng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.