Thông tin thuật ngữ xoay tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
xoay (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xoay
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xoay tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xoay trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xoay tiếng Pháp nghĩa là gì.
xoay
tourner; pivoter
Quả đất xoay quanh mặt_trời +la terre tourne autour du soleil
Xoay mặt về phía ai +tourner le visage vers quelqu′un
Nhà xoay về hướng nam +maison qui est tournée vers le sud; maison qui regarde le sud
Ghế xoay +fauteuil qui peut pivoter; fauteuil pivotant
changer
Xoay nghề +changer de profession
chercher par tous les moyens à se procurer; se procurer astucieusement; extorquer
Xoay vé chiếu bóng +se procurer astucieusement un billet de cinéma
Xoay mẹ +extorquer de l′argent à sa mère
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xoay trong tiếng Pháp
xoay. tourner; pivoter. Quả đất xoay quanh mặt_trời +la terre tourne autour du soleil. Xoay mặt về phía ai +tourner le visage vers quelqu′un. Nhà xoay về hướng nam +maison qui est tournée vers le sud; maison qui regarde le sud. Ghế xoay +fauteuil qui peut pivoter; fauteuil pivotant. changer. Xoay nghề +changer de profession. chercher par tous les moyens à se procurer; se procurer astucieusement; extorquer. Xoay vé chiếu bóng +se procurer astucieusement un billet de cinéma. Xoay mẹ +extorquer de l′argent à sa mère.
Đây là cách dùng xoay tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xoay trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.