lèn trong tiếng Pháp là gì?

lèn tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lèn trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ lèn tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm lèn tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lèn

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lèn tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lèn tiếng Pháp nghĩa là gì.

lèn
(geogr., geol.) chaîne de montagnes rocheuses
tasser; serrer
Bị lèn như cá hộp +être serrés comme des sardines
Lèn quần_áo vào va-li +tasser du linge dans la valise
(vulg.) faire payer cher
Càng quen càng lèn cho đau +faire payer plus cher aux connaissances

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lèn trong tiếng Pháp

lèn. (geogr., geol.) chaîne de montagnes rocheuses. tasser; serrer. Bị lèn như cá hộp +être serrés comme des sardines. Lèn quần_áo vào va-li +tasser du linge dans la valise. (vulg.) faire payer cher. Càng quen càng lèn cho đau +faire payer plus cher aux connaissances.

Đây là cách dùng lèn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lèn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới lèn